Combinations with other parts of speech
Combinations with other parts of speech
Ghi nhớ từ vựng phục vụ trong tiếng Anh cực kỳ dễ dàng khi bạn học cách sử dụng nó qua các mẫu câu ví dụ cụ thể, nói về vấn đề thường xảy ra khi phục vụ để bạn hiểu hơn về “phục vụ”. Chẳng hạn như:
Trò chuyện tiếng Anh với từ serve (phục vụ).
Đoạn hội thoại ngắn sau về phục vụ trong tiếng Anh, sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng động từ serve trong tình huống phục vụ thực tế ở nhà hàng giữa khách hàng và nhân viên phục vụ.
Brian: Hi, I'm Brian and I'll be your server for tonight. Can I start you off with some drinks? (Xin chào, tôi là Brian và tôi sẽ là người phục vụ cho bạn vào tối nay. Bạn có muốn bắt đầu với một ít đồ uống không?)
Helen: Yes, I'll have a glass of red wine please. (Vâng, cho tôi một ly rượu vang đỏ)
Brian: Of course, I'll be right back with that. Are you ready to order or do you need more time? (Tất nhiên, tôi sẽ quay lại ngay. Bạn đã sẵn sàng để đặt món chưa hay cần thêm thời gian?)
Helen: Actually, can you recommend any dishes? I'm not sure what to get. (Thực ra, bạn có thể giới thiệu cho tôi món ăn nào được không? Tôi không biết nên chọn gì)
Brian: Sure, our special tonight is the grilled salmon served with mashed potatoes and vegetables. It's one of our most popular dishes. (Chắc chắn rồi, món đặc biệt của chúng tôi hôm nay là cá hồi nướng kèm khoai tây nghiền và rau củ. Đây là một trong những món ăn phổ biến nhất của chúng tôi)
Helen: That sounds delicious, I'll have that please. (Nghe ngon quá, tôi sẽ chọn món đó)
Brian: Great choice, I'll put that in for you. And would you like anything else to go with your meal? (Lựa chọn tuyệt vời, tôi sẽ đặt món đó cho bạn. Và bạn bạn có muốn dùng gì khác trong bữa ăn không?)
Helen: Can we also get a side of garlic bread? (Chúng tôi có thể đặt thêm bánh mì tỏi không?)
Brian: Sure thing, I'll make sure to bring that out with your meal. Is there anything else I can assist you with? (Chắc chắn rồi, tôi đảm bảo sẽ mang nó ra trong bữa ăn của bạn. Tôi có thể giúp gì khác cho bạn không?)
Helen: No, that's all for now. Thank you. (Không, bây giờ chỉ vậy thôi. Cảm ơn)
Brian: My pleasure, enjoy your meal. (Rất hân hạnh, hãy thưởng thức bữa ăn của bạn nhé)
Qua bài học này của hoctienganhnhanh.vn bạn đã có thể trả lời câu hỏi “phục vụ tiếng Anh là gì”, cũng như biết cách sử dụng động từ serve qua các mẫu câu ví dụ, tình huống thực tế chưa? Ngoài ra bạn cần chú ý, từ “phục vụ” ở bài học này là một hành động, nó được diễn tả qua động từ serve chứ không phải là sự phục vụ tương ứng với từ service nhé!
Các cụm từ gắn liền với phục vụ (serve).
Ngoài từ vựng phục vụ tiếng Anh ra, còn có những cụm từ tiếng Anh nói về phục vụ khá quen thuộc có thể bạn chưa biết và thực sự cần đến, được trình bày qua bảng sau:
Phục vụ theo quy định, hướng dẫn
Sau khi bạn biết phục vụ tiếng Anh là gì, việc đọc từ vựng serve (phục vụ) và service (sự phục vụ) đều giống nhau ở phần phiên âm theo giọng Anh Anh và Anh Mỹ, chỉ cần xem qua và nhìn sự khác biệt đó là có thể đọc đúng được. Cụ thể là: