Combinations with other parts of speech
Combinations with other parts of speech
Bài viết này đã giới thiệu cho bạn nhà cấp 4 trong tiếng Anh là gì và một số từ vựng liên quan đến nhà ở thường gặp. Mong rằng những từ vựng tiếng Anh này sẽ có ích cho bạn trong quá trình học tập và làm việc.
Cùng phân biệt allowance, wage và salary nha!
- Allowance là trợ cấp, phụ phí, phụ cấp chi trả cho một mục đích riêng.
Ví dụ: The perks of the job include a company pension and a generous travel allowance.
(Các đặc quyền của công việc bao gồm lương hưu của công ty và phụ cấp du lịch hào phóng.)
- Salary là số tiền mà nhân viên được trả cho công việc của họ (thường được trả hàng tháng).
Ví dụ: His salary is quite low compared to his abilities and experience.
(Lương tháng của anh ấy khá thấp so với năng lực và kinh nghiệm của anh ta).
- Wage là số tiền nhận được cho công việc mình làm, được trả theo giờ/ngày/tuần; thù lao.
Ví dụ: According to our agreements, wages are paid on Fridays.
(Theo như hợp đồng của chúng tôi, thù lao được trả vào các ngày thứ Sáu).
Chúng ta cùng tìm hiểu thêm một số từ vựng liên quan đến contractor nhé:
a building contractor: nhà thầu xây dựng
a electrical contractor: nhà thầu điện
a defence contractor: người thầu quan tâm chính tới sự phát triển và sản xuất hệ thống phòng thủ.
a security contractor: các nhà khai thác hoạt động đặc biệt, được tuyển dụng để thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến an ninh cá nhân cho nhân viên ưu tiên của chính phủ.
Ngoài nghĩa là "việc nhà", chore còn có các nghĩa khác tùy theo ngữ cảnh. Cùng DOL tìm hiểu nhé! - Công việc thường ngày, việc làm nhàm chán: Ví dụ: I find washing the dishes to be a real chore. (Tôi thấy việc rửa chén đĩa là công việc thật chán ngắt.)
- Một công việc đơn giản, ít quan trọng: Ví dụ: This task is just a minor chore, so don't spend too much time on it. (Công việc này chỉ là một việc nhỏ, vì vậy đừng dành quá nhiều thời gian cho nó.)
- Một danh sách các công việc cần hoàn thành trong một ngày: Ví dụ: I have a long chore list today, so I better get started. (Hôm nay tôi có một danh sách công việc dài, vì vậy tốt hơn là bắt đầu làm ngay.)
Nhà thầu tiếng Anh là gì? Nhà thầu trong tiếng Anh được gọi là “contractor” /ˈkɒn.træk.tər/.
Nhà thầu là một cá nhân, tổ chức hoặc công ty chuyên về việc thực hiện các dự án xây dựng, sửa chữa, lắp đặt hoặc cung cấp dịch vụ trong lĩnh vực xây dựng và công trình. Họ có trách nhiệm thực hiện các công việc được giao theo hợp đồng. Bao gồm cả việc quản lý tài liệu, nguồn lực, nhân lực, và thời gian để hoàn thành dự án một cách hiệu quả và đúng tiến độ. Các dự án có thể bao gồm xây dựng các công trình dân dụng, công trình công nghiệp, hạ tầng giao thông, và nhiều loại công trình khác.